Tính giá trị
2
Phân tích thành thừa số
2
Bài kiểm tra
Polynomial
( m ^ { 2 } + m + 1 ) ( m + 1 ) + ( m ^ { 2 } - m - 1 ) ( m - 1 ) - 2 m ( m ^ { 2 } + 1 )
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
m^{3}+2m^{2}+2m+1+\left(m^{2}-m-1\right)\left(m-1\right)-2m\left(m^{2}+1\right)
Sử dụng tính chất phân phối để nhân m^{2}+m+1 với m+1 và kết hợp các số hạng tương đương.
m^{3}+2m^{2}+2m+1+m^{3}-2m^{2}+1-2m\left(m^{2}+1\right)
Sử dụng tính chất phân phối để nhân m^{2}-m-1 với m-1 và kết hợp các số hạng tương đương.
2m^{3}+2m^{2}+2m+1-2m^{2}+1-2m\left(m^{2}+1\right)
Kết hợp m^{3} và m^{3} để có được 2m^{3}.
2m^{3}+2m+1+1-2m\left(m^{2}+1\right)
Kết hợp 2m^{2} và -2m^{2} để có được 0.
2m^{3}+2m+2-2m\left(m^{2}+1\right)
Cộng 1 với 1 để có được 2.
2m^{3}+2m+2-2m^{3}-2m
Sử dụng tính chất phân phối để nhân -2m với m^{2}+1.
2m+2-2m
Kết hợp 2m^{3} và -2m^{3} để có được 0.
2
Kết hợp 2m và -2m để có được 0.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}