Tìm a
a=\frac{\sqrt{\frac{x^{2}+4}{x+3}}}{fgx}
x\neq 0\text{ and }g\neq 0\text{ and }f\neq 0\text{ and }x>-3
Tìm f
f=\frac{\sqrt{\frac{x^{2}+4}{x+3}}}{agx}
x\neq 0\text{ and }g\neq 0\text{ and }a\neq 0\text{ and }x>-3
Đồ thị
Bài kiểm tra
Linear Equation
5 bài toán tương tự với:
( f a g ) ( x ) = \sqrt { \frac { x ^ { 2 } + 4 } { 3 + x } }
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
fgxa=\sqrt{\frac{x^{2}+4}{x+3}}
Phương trình đang ở dạng chuẩn.
\frac{fgxa}{fgx}=\frac{\sqrt{x^{2}+4}}{\sqrt{x+3}fgx}
Chia cả hai vế cho fgx.
a=\frac{\sqrt{x^{2}+4}}{\sqrt{x+3}fgx}
Việc chia cho fgx sẽ làm mất phép nhân với fgx.
agxf=\sqrt{\frac{x^{2}+4}{x+3}}
Phương trình đang ở dạng chuẩn.
\frac{agxf}{agx}=\frac{\sqrt{x^{2}+4}}{\sqrt{x+3}agx}
Chia cả hai vế cho agx.
f=\frac{\sqrt{x^{2}+4}}{\sqrt{x+3}agx}
Việc chia cho agx sẽ làm mất phép nhân với agx.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}