Tính giá trị
6114a^{50}
Lấy vi phân theo a
305700a^{49}
Bài kiểm tra
Polynomial
5 bài toán tương tự với:
( a ^ { 4 } ) ^ { 7 } \cdot ( a ^ { 2 } ) ^ { 11 } \quad 6114
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
a^{28}\left(a^{2}\right)^{11}\times 6114
Để nâng lũy thừa của một số thành một lũy thừa khác, hãy nhân các số mũ với nhau. Nhân 4 với 7 để có kết quả 28.
a^{28}a^{22}\times 6114
Để nâng lũy thừa của một số thành một lũy thừa khác, hãy nhân các số mũ với nhau. Nhân 2 với 11 để có kết quả 22.
a^{50}\times 6114
Để nhân các lũy thừa của cùng một một cơ số, hãy cộng số mũ của chúng. Cộng 28 với 22 để có kết quả 50.
\frac{\mathrm{d}}{\mathrm{d}a}(a^{28}\left(a^{2}\right)^{11}\times 6114)
Để nâng lũy thừa của một số thành một lũy thừa khác, hãy nhân các số mũ với nhau. Nhân 4 với 7 để có kết quả 28.
\frac{\mathrm{d}}{\mathrm{d}a}(a^{28}a^{22}\times 6114)
Để nâng lũy thừa của một số thành một lũy thừa khác, hãy nhân các số mũ với nhau. Nhân 2 với 11 để có kết quả 22.
\frac{\mathrm{d}}{\mathrm{d}a}(a^{50}\times 6114)
Để nhân các lũy thừa của cùng một một cơ số, hãy cộng số mũ của chúng. Cộng 28 với 22 để có kết quả 50.
50\times 6114a^{50-1}
Đạo hàm của ax^{n} nax^{n-1}.
305700a^{50-1}
Nhân 50 với 6114.
305700a^{49}
Trừ 1 khỏi 50.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}