Tính giá trị
4\left(ab\right)^{2}
Khai triển
4\left(ab\right)^{2}
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
a^{4}+22a^{2}b^{2}+24ab^{3}+9b^{4}+8ba^{3}-\left(a+b\right)\left(a-3b\right)\left(a-b\right)\left(a+3b\right)-4ab\left(2a^{2}+7ab+6b^{2}\right)
Bình phương a^{2}+4ab+3b^{2}.
a^{4}+22a^{2}b^{2}+24ab^{3}+9b^{4}+8ba^{3}-\left(a^{2}-2ab-3b^{2}\right)\left(a-b\right)\left(a+3b\right)-4ab\left(2a^{2}+7ab+6b^{2}\right)
Sử dụng tính chất phân phối để nhân a+b với a-3b và kết hợp các số hạng tương đương.
a^{4}+22a^{2}b^{2}+24ab^{3}+9b^{4}+8ba^{3}-\left(a^{3}-3a^{2}b-ab^{2}+3b^{3}\right)\left(a+3b\right)-4ab\left(2a^{2}+7ab+6b^{2}\right)
Sử dụng tính chất phân phối để nhân a^{2}-2ab-3b^{2} với a-b và kết hợp các số hạng tương đương.
a^{4}+22a^{2}b^{2}+24ab^{3}+9b^{4}+8ba^{3}-\left(a^{4}-10a^{2}b^{2}+9b^{4}\right)-4ab\left(2a^{2}+7ab+6b^{2}\right)
Sử dụng tính chất phân phối để nhân a^{3}-3a^{2}b-ab^{2}+3b^{3} với a+3b và kết hợp các số hạng tương đương.
a^{4}+22a^{2}b^{2}+24ab^{3}+9b^{4}+8ba^{3}-a^{4}+10a^{2}b^{2}-9b^{4}-4ab\left(2a^{2}+7ab+6b^{2}\right)
Để tìm số đối của a^{4}-10a^{2}b^{2}+9b^{4}, hãy tìm số đối của mỗi số hạng.
22a^{2}b^{2}+24ab^{3}+9b^{4}+8ba^{3}+10a^{2}b^{2}-9b^{4}-4ab\left(2a^{2}+7ab+6b^{2}\right)
Kết hợp a^{4} và -a^{4} để có được 0.
32a^{2}b^{2}+24ab^{3}+9b^{4}+8ba^{3}-9b^{4}-4ab\left(2a^{2}+7ab+6b^{2}\right)
Kết hợp 22a^{2}b^{2} và 10a^{2}b^{2} để có được 32a^{2}b^{2}.
32a^{2}b^{2}+24ab^{3}+8ba^{3}-4ab\left(2a^{2}+7ab+6b^{2}\right)
Kết hợp 9b^{4} và -9b^{4} để có được 0.
32a^{2}b^{2}+24ab^{3}+8ba^{3}-8a^{3}b-28a^{2}b^{2}-24ab^{3}
Sử dụng tính chất phân phối để nhân -4ab với 2a^{2}+7ab+6b^{2}.
32a^{2}b^{2}+24ab^{3}-28a^{2}b^{2}-24ab^{3}
Kết hợp 8ba^{3} và -8a^{3}b để có được 0.
4a^{2}b^{2}+24ab^{3}-24ab^{3}
Kết hợp 32a^{2}b^{2} và -28a^{2}b^{2} để có được 4a^{2}b^{2}.
4a^{2}b^{2}
Kết hợp 24ab^{3} và -24ab^{3} để có được 0.
a^{4}+22a^{2}b^{2}+24ab^{3}+9b^{4}+8ba^{3}-\left(a+b\right)\left(a-3b\right)\left(a-b\right)\left(a+3b\right)-4ab\left(2a^{2}+7ab+6b^{2}\right)
Bình phương a^{2}+4ab+3b^{2}.
a^{4}+22a^{2}b^{2}+24ab^{3}+9b^{4}+8ba^{3}-\left(a^{2}-2ab-3b^{2}\right)\left(a-b\right)\left(a+3b\right)-4ab\left(2a^{2}+7ab+6b^{2}\right)
Sử dụng tính chất phân phối để nhân a+b với a-3b và kết hợp các số hạng tương đương.
a^{4}+22a^{2}b^{2}+24ab^{3}+9b^{4}+8ba^{3}-\left(a^{3}-3a^{2}b-ab^{2}+3b^{3}\right)\left(a+3b\right)-4ab\left(2a^{2}+7ab+6b^{2}\right)
Sử dụng tính chất phân phối để nhân a^{2}-2ab-3b^{2} với a-b và kết hợp các số hạng tương đương.
a^{4}+22a^{2}b^{2}+24ab^{3}+9b^{4}+8ba^{3}-\left(a^{4}-10a^{2}b^{2}+9b^{4}\right)-4ab\left(2a^{2}+7ab+6b^{2}\right)
Sử dụng tính chất phân phối để nhân a^{3}-3a^{2}b-ab^{2}+3b^{3} với a+3b và kết hợp các số hạng tương đương.
a^{4}+22a^{2}b^{2}+24ab^{3}+9b^{4}+8ba^{3}-a^{4}+10a^{2}b^{2}-9b^{4}-4ab\left(2a^{2}+7ab+6b^{2}\right)
Để tìm số đối của a^{4}-10a^{2}b^{2}+9b^{4}, hãy tìm số đối của mỗi số hạng.
22a^{2}b^{2}+24ab^{3}+9b^{4}+8ba^{3}+10a^{2}b^{2}-9b^{4}-4ab\left(2a^{2}+7ab+6b^{2}\right)
Kết hợp a^{4} và -a^{4} để có được 0.
32a^{2}b^{2}+24ab^{3}+9b^{4}+8ba^{3}-9b^{4}-4ab\left(2a^{2}+7ab+6b^{2}\right)
Kết hợp 22a^{2}b^{2} và 10a^{2}b^{2} để có được 32a^{2}b^{2}.
32a^{2}b^{2}+24ab^{3}+8ba^{3}-4ab\left(2a^{2}+7ab+6b^{2}\right)
Kết hợp 9b^{4} và -9b^{4} để có được 0.
32a^{2}b^{2}+24ab^{3}+8ba^{3}-8a^{3}b-28a^{2}b^{2}-24ab^{3}
Sử dụng tính chất phân phối để nhân -4ab với 2a^{2}+7ab+6b^{2}.
32a^{2}b^{2}+24ab^{3}-28a^{2}b^{2}-24ab^{3}
Kết hợp 8ba^{3} và -8a^{3}b để có được 0.
4a^{2}b^{2}+24ab^{3}-24ab^{3}
Kết hợp 32a^{2}b^{2} và -28a^{2}b^{2} để có được 4a^{2}b^{2}.
4a^{2}b^{2}
Kết hợp 24ab^{3} và -24ab^{3} để có được 0.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}