Chuyển đến nội dung chính
Tính giá trị
Tick mark Image
Khai triển
Tick mark Image

Các bài toán tương tự từ Tìm kiếm web

Chia sẻ

a^{2}+4a+4-5\left(3-2a\right)+\left(2a-3\right)^{2}
Sử dụng định lý nhị thức \left(p+q\right)^{2}=p^{2}+2pq+q^{2} để bung rộng \left(a+2\right)^{2}.
a^{2}+4a+4-15+10a+\left(2a-3\right)^{2}
Sử dụng tính chất phân phối để nhân -5 với 3-2a.
a^{2}+4a-11+10a+\left(2a-3\right)^{2}
Lấy 4 trừ 15 để có được -11.
a^{2}+14a-11+\left(2a-3\right)^{2}
Kết hợp 4a và 10a để có được 14a.
a^{2}+14a-11+4a^{2}-12a+9
Sử dụng định lý nhị thức \left(p-q\right)^{2}=p^{2}-2pq+q^{2} để bung rộng \left(2a-3\right)^{2}.
5a^{2}+14a-11-12a+9
Kết hợp a^{2} và 4a^{2} để có được 5a^{2}.
5a^{2}+2a-11+9
Kết hợp 14a và -12a để có được 2a.
5a^{2}+2a-2
Cộng -11 với 9 để có được -2.
a^{2}+4a+4-5\left(3-2a\right)+\left(2a-3\right)^{2}
Sử dụng định lý nhị thức \left(p+q\right)^{2}=p^{2}+2pq+q^{2} để bung rộng \left(a+2\right)^{2}.
a^{2}+4a+4-15+10a+\left(2a-3\right)^{2}
Sử dụng tính chất phân phối để nhân -5 với 3-2a.
a^{2}+4a-11+10a+\left(2a-3\right)^{2}
Lấy 4 trừ 15 để có được -11.
a^{2}+14a-11+\left(2a-3\right)^{2}
Kết hợp 4a và 10a để có được 14a.
a^{2}+14a-11+4a^{2}-12a+9
Sử dụng định lý nhị thức \left(p-q\right)^{2}=p^{2}-2pq+q^{2} để bung rộng \left(2a-3\right)^{2}.
5a^{2}+14a-11-12a+9
Kết hợp a^{2} và 4a^{2} để có được 5a^{2}.
5a^{2}+2a-11+9
Kết hợp 14a và -12a để có được 2a.
5a^{2}+2a-2
Cộng -11 với 9 để có được -2.