Tính giá trị
a^{2}+a+2
Khai triển
a^{2}+a+2
Bài kiểm tra
Polynomial
5 bài toán tương tự với:
( a + 1 ) ( a ^ { 2 } - a + 1 ) - ( a - 1 ) ( - a ) ^ { 2 } + a + 1 =
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
a^{3}+1-\left(a-1\right)\left(-a\right)^{2}+a+1
Sử dụng tính chất phân phối để nhân a+1 với a^{2}-a+1 và kết hợp các số hạng tương đương.
a^{3}+1-\left(a-1\right)a^{2}+a+1
Tính -a mũ 2 và ta có a^{2}.
a^{3}+1-\left(a^{3}-a^{2}\right)+a+1
Sử dụng tính chất phân phối để nhân a-1 với a^{2}.
a^{3}+1-a^{3}+a^{2}+a+1
Để tìm số đối của a^{3}-a^{2}, hãy tìm số đối của mỗi số hạng.
1+a^{2}+a+1
Kết hợp a^{3} và -a^{3} để có được 0.
2+a^{2}+a
Cộng 1 với 1 để có được 2.
a^{3}+1-\left(a-1\right)\left(-a\right)^{2}+a+1
Sử dụng tính chất phân phối để nhân a+1 với a^{2}-a+1 và kết hợp các số hạng tương đương.
a^{3}+1-\left(a-1\right)a^{2}+a+1
Tính -a mũ 2 và ta có a^{2}.
a^{3}+1-\left(a^{3}-a^{2}\right)+a+1
Sử dụng tính chất phân phối để nhân a-1 với a^{2}.
a^{3}+1-a^{3}+a^{2}+a+1
Để tìm số đối của a^{3}-a^{2}, hãy tìm số đối của mỗi số hạng.
1+a^{2}+a+1
Kết hợp a^{3} và -a^{3} để có được 0.
2+a^{2}+a
Cộng 1 với 1 để có được 2.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}