Tính giá trị
-2S\left(S-2t\right)
Khai triển
4St-2S^{2}
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
S\left(-S\right)-2St-2t\left(-S\right)+4t^{2}-\left(S-2t\right)^{2}
Sử dụng tính chất phân phối để nhân S-2t với -S-2t.
S\left(-S\right)-2St+2tS+4t^{2}-\left(S-2t\right)^{2}
Nhân -2 với -1 để có được 2.
S\left(-S\right)+4t^{2}-\left(S-2t\right)^{2}
Kết hợp -2St và 2tS để có được 0.
S\left(-S\right)+4t^{2}-\left(S^{2}-4St+4t^{2}\right)
Sử dụng định lý nhị thức \left(a-b\right)^{2}=a^{2}-2ab+b^{2} để bung rộng \left(S-2t\right)^{2}.
S\left(-S\right)+4t^{2}-S^{2}+4St-4t^{2}
Để tìm số đối của S^{2}-4St+4t^{2}, hãy tìm số đối của mỗi số hạng.
S\left(-S\right)-S^{2}+4St
Kết hợp 4t^{2} và -4t^{2} để có được 0.
S^{2}\left(-1\right)-S^{2}+4St
Nhân S với S để có được S^{2}.
-2S^{2}+4St
Kết hợp S^{2}\left(-1\right) và -S^{2} để có được -2S^{2}.
S\left(-S\right)-2St-2t\left(-S\right)+4t^{2}-\left(S-2t\right)^{2}
Sử dụng tính chất phân phối để nhân S-2t với -S-2t.
S\left(-S\right)-2St+2tS+4t^{2}-\left(S-2t\right)^{2}
Nhân -2 với -1 để có được 2.
S\left(-S\right)+4t^{2}-\left(S-2t\right)^{2}
Kết hợp -2St và 2tS để có được 0.
S\left(-S\right)+4t^{2}-\left(S^{2}-4St+4t^{2}\right)
Sử dụng định lý nhị thức \left(a-b\right)^{2}=a^{2}-2ab+b^{2} để bung rộng \left(S-2t\right)^{2}.
S\left(-S\right)+4t^{2}-S^{2}+4St-4t^{2}
Để tìm số đối của S^{2}-4St+4t^{2}, hãy tìm số đối của mỗi số hạng.
S\left(-S\right)-S^{2}+4St
Kết hợp 4t^{2} và -4t^{2} để có được 0.
S^{2}\left(-1\right)-S^{2}+4St
Nhân S với S để có được S^{2}.
-2S^{2}+4St
Kết hợp S^{2}\left(-1\right) và -S^{2} để có được -2S^{2}.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}