Tính giá trị
y^{2}-4
Khai triển
y^{2}-4
Đồ thị
Bài kiểm tra
Polynomial
5 bài toán tương tự với:
( 9 y ^ { 2 } - 6 y + 3 ) - ( 8 y ^ { 2 } - 6 y + 7 )
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
9y^{2}-6y+3-8y^{2}+6y-7
Để tìm số đối của 8y^{2}-6y+7, hãy tìm số đối của mỗi số hạng.
y^{2}-6y+3+6y-7
Kết hợp 9y^{2} và -8y^{2} để có được y^{2}.
y^{2}+3-7
Kết hợp -6y và 6y để có được 0.
y^{2}-4
Lấy 3 trừ 7 để có được -4.
9y^{2}-6y+3-8y^{2}+6y-7
Để tìm số đối của 8y^{2}-6y+7, hãy tìm số đối của mỗi số hạng.
y^{2}-6y+3+6y-7
Kết hợp 9y^{2} và -8y^{2} để có được y^{2}.
y^{2}+3-7
Kết hợp -6y và 6y để có được 0.
y^{2}-4
Lấy 3 trừ 7 để có được -4.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}