Tính giá trị
\frac{4}{xy}
Lấy vi phân theo x
-\frac{4}{yx^{2}}
Bài kiểm tra
Algebra
5 bài toán tương tự với:
( 8 x ^ { 4 } y ^ { - 3 } ) ( \frac { 1 } { 2 } x ^ { - 5 } y ^ { 2 } )
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
8^{1}x^{4}y^{-3}\times \left(\frac{1}{2}\right)^{1}x^{-5}y^{2}
Sử dụng các quy tắc số mũ để rút gọn biểu thức.
8^{1}\times \left(\frac{1}{2}\right)^{1}x^{4}x^{-5}y^{-3}y^{2}
Sử dụng Tính chất Giao hoán của Phép nhân.
8^{1}\times \left(\frac{1}{2}\right)^{1}x^{4-5}y^{-3+2}
Để nhân lũy thừa của cùng một cơ số, hãy cộng các số mũ với nhau.
8^{1}\times \left(\frac{1}{2}\right)^{1}\times \frac{1}{x}y^{-3+2}
Cộng các số mũ 4 và -5.
8^{1}\times \left(\frac{1}{2}\right)^{1}\times \frac{1}{x}\times \frac{1}{y}
Cộng các số mũ -3 và 2.
4\times \frac{1}{x}\times \frac{1}{y}
Nhân 8 với \frac{1}{2}.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}