Chuyển đến nội dung chính
Tính giá trị
Tick mark Image
Lấy vi phân theo y
Tick mark Image
Đồ thị

Các bài toán tương tự từ Tìm kiếm web

Chia sẻ

13y^{3}+y^{2}+6y+8+5y^{2}+y+7
Kết hợp 7y^{3} và 6y^{3} để có được 13y^{3}.
13y^{3}+6y^{2}+6y+8+y+7
Kết hợp y^{2} và 5y^{2} để có được 6y^{2}.
13y^{3}+6y^{2}+7y+8+7
Kết hợp 6y và y để có được 7y.
13y^{3}+6y^{2}+7y+15
Cộng 8 với 7 để có được 15.
\frac{\mathrm{d}}{\mathrm{d}y}(13y^{3}+y^{2}+6y+8+5y^{2}+y+7)
Kết hợp 7y^{3} và 6y^{3} để có được 13y^{3}.
\frac{\mathrm{d}}{\mathrm{d}y}(13y^{3}+6y^{2}+6y+8+y+7)
Kết hợp y^{2} và 5y^{2} để có được 6y^{2}.
\frac{\mathrm{d}}{\mathrm{d}y}(13y^{3}+6y^{2}+7y+8+7)
Kết hợp 6y và y để có được 7y.
\frac{\mathrm{d}}{\mathrm{d}y}(13y^{3}+6y^{2}+7y+15)
Cộng 8 với 7 để có được 15.
3\times 13y^{3-1}+2\times 6y^{2-1}+7y^{1-1}
Đạo hàm của một đa thức là tổng các đạo hàm của các số hạng trong đa thức đó. Đạo hàm của mọi hằng số là 0. Đạo hàm của ax^{n} là nax^{n-1}.
39y^{3-1}+2\times 6y^{2-1}+7y^{1-1}
Nhân 3 với 13.
39y^{2}+2\times 6y^{2-1}+7y^{1-1}
Trừ 1 khỏi 3.
39y^{2}+12y^{2-1}+7y^{1-1}
Nhân 2 với 6.
39y^{2}+12y^{1}+7y^{1-1}
Trừ 1 khỏi 2.
39y^{2}+12y^{1}+7y^{0}
Trừ 1 khỏi 1.
39y^{2}+12y+7y^{0}
Với mọi số hạng t, t^{1}=t.
39y^{2}+12y+7\times 1
Với mọi số hạng t trừ 0, t^{0}=1.
39y^{2}+12y+7
Với mọi số hạng t, t\times 1=t và 1t=t.