Tính giá trị
\frac{xy^{3}}{282475249}
Khai triển
\frac{xy^{3}}{282475249}
Bài kiểm tra
Algebra
5 bài toán tương tự với:
( 7 x ^ { - 1 } ) ^ { 2 } \times ( 49 ^ { - 2 } x y ) ^ { 3 }
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
7^{2}\left(x^{-1}\right)^{2}\times \left(49^{-2}xy\right)^{3}
Khai triển \left(7x^{-1}\right)^{2}.
7^{2}x^{-2}\times \left(49^{-2}xy\right)^{3}
Để nâng lũy thừa của một số thành một lũy thừa khác, hãy nhân các số mũ với nhau. Nhân -1 với 2 để có kết quả -2.
49x^{-2}\times \left(49^{-2}xy\right)^{3}
Tính 7 mũ 2 và ta có 49.
49x^{-2}\times \left(\frac{1}{2401}xy\right)^{3}
Tính 49 mũ -2 và ta có \frac{1}{2401}.
49x^{-2}\times \left(\frac{1}{2401}\right)^{3}x^{3}y^{3}
Khai triển \left(\frac{1}{2401}xy\right)^{3}.
49x^{-2}\times \frac{1}{13841287201}x^{3}y^{3}
Tính \frac{1}{2401} mũ 3 và ta có \frac{1}{13841287201}.
\frac{1}{282475249}x^{-2}x^{3}y^{3}
Nhân 49 với \frac{1}{13841287201} để có được \frac{1}{282475249}.
\frac{1}{282475249}x^{1}y^{3}
Để nhân các lũy thừa của cùng một một cơ số, hãy cộng số mũ của chúng. Cộng -2 với 3 để có kết quả 1.
\frac{1}{282475249}xy^{3}
Tính x mũ 1 và ta có x.
7^{2}\left(x^{-1}\right)^{2}\times \left(49^{-2}xy\right)^{3}
Khai triển \left(7x^{-1}\right)^{2}.
7^{2}x^{-2}\times \left(49^{-2}xy\right)^{3}
Để nâng lũy thừa của một số thành một lũy thừa khác, hãy nhân các số mũ với nhau. Nhân -1 với 2 để có kết quả -2.
49x^{-2}\times \left(49^{-2}xy\right)^{3}
Tính 7 mũ 2 và ta có 49.
49x^{-2}\times \left(\frac{1}{2401}xy\right)^{3}
Tính 49 mũ -2 và ta có \frac{1}{2401}.
49x^{-2}\times \left(\frac{1}{2401}\right)^{3}x^{3}y^{3}
Khai triển \left(\frac{1}{2401}xy\right)^{3}.
49x^{-2}\times \frac{1}{13841287201}x^{3}y^{3}
Tính \frac{1}{2401} mũ 3 và ta có \frac{1}{13841287201}.
\frac{1}{282475249}x^{-2}x^{3}y^{3}
Nhân 49 với \frac{1}{13841287201} để có được \frac{1}{282475249}.
\frac{1}{282475249}x^{1}y^{3}
Để nhân các lũy thừa của cùng một một cơ số, hãy cộng số mũ của chúng. Cộng -2 với 3 để có kết quả 1.
\frac{1}{282475249}xy^{3}
Tính x mũ 1 và ta có x.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}