Tính giá trị
111600
Phân tích thành thừa số
2^{4}\times 3^{2}\times 5^{2}\times 31
Bài kiểm tra
Arithmetic
5 bài toán tương tự với:
( 62 \times 10 ^ { - 10 } ) ( 18 \times 10 ^ { 12 } ) =
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
62\times 10^{2}\times 18
Để nhân các lũy thừa của cùng một một cơ số, hãy cộng số mũ của chúng. Cộng -10 với 12 để có kết quả 2.
62\times 100\times 18
Tính 10 mũ 2 và ta có 100.
6200\times 18
Nhân 62 với 100 để có được 6200.
111600
Nhân 6200 với 18 để có được 111600.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}