Tính giá trị
1312901068244165525555899876053445041179656982421875
Phân tích thành thừa số
5^{71}\times 31
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
42351647362715016953416125033982098102569580078125+5^{72}+5^{73}
Tính 5 mũ 71 và ta có 42351647362715016953416125033982098102569580078125.
42351647362715016953416125033982098102569580078125+211758236813575084767080625169910490512847900390625+5^{73}
Tính 5 mũ 72 và ta có 211758236813575084767080625169910490512847900390625.
254109884176290101720496750203892588615417480468750+5^{73}
Cộng 42351647362715016953416125033982098102569580078125 với 211758236813575084767080625169910490512847900390625 để có được 254109884176290101720496750203892588615417480468750.
254109884176290101720496750203892588615417480468750+1058791184067875423835403125849552452564239501953125
Tính 5 mũ 73 và ta có 1058791184067875423835403125849552452564239501953125.
1312901068244165525555899876053445041179656982421875
Cộng 254109884176290101720496750203892588615417480468750 với 1058791184067875423835403125849552452564239501953125 để có được 1312901068244165525555899876053445041179656982421875.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}