Chuyển đến nội dung chính
Tính giá trị
Tick mark Image
Khai triển
Tick mark Image

Các bài toán tương tự từ Tìm kiếm web

Chia sẻ

4x^{3}y^{5}\times 3^{2}\left(x^{5}\right)^{2}y^{2}
Khai triển \left(3x^{5}y\right)^{2}.
4x^{3}y^{5}\times 3^{2}x^{10}y^{2}
Để nâng lũy thừa của một số thành một lũy thừa khác, hãy nhân các số mũ với nhau. Nhân 5 với 2 để có kết quả 10.
4x^{3}y^{5}\times 9x^{10}y^{2}
Tính 3 mũ 2 và ta có 9.
36x^{3}y^{5}x^{10}y^{2}
Nhân 4 với 9 để có được 36.
36x^{13}y^{5}y^{2}
Để nhân các lũy thừa của cùng một một cơ số, hãy cộng số mũ của chúng. Cộng 3 với 10 để có kết quả 13.
36x^{13}y^{7}
Để nhân các lũy thừa của cùng một một cơ số, hãy cộng số mũ của chúng. Cộng 5 với 2 để có kết quả 7.
4x^{3}y^{5}\times 3^{2}\left(x^{5}\right)^{2}y^{2}
Khai triển \left(3x^{5}y\right)^{2}.
4x^{3}y^{5}\times 3^{2}x^{10}y^{2}
Để nâng lũy thừa của một số thành một lũy thừa khác, hãy nhân các số mũ với nhau. Nhân 5 với 2 để có kết quả 10.
4x^{3}y^{5}\times 9x^{10}y^{2}
Tính 3 mũ 2 và ta có 9.
36x^{3}y^{5}x^{10}y^{2}
Nhân 4 với 9 để có được 36.
36x^{13}y^{5}y^{2}
Để nhân các lũy thừa của cùng một một cơ số, hãy cộng số mũ của chúng. Cộng 3 với 10 để có kết quả 13.
36x^{13}y^{7}
Để nhân các lũy thừa của cùng một một cơ số, hãy cộng số mũ của chúng. Cộng 5 với 2 để có kết quả 7.