Tính giá trị
256p^{9}
Khai triển
256p^{9}
Bài kiểm tra
Polynomial
5 bài toán tương tự với:
( 4 p ) ^ { 3 } \times ( 2 p ) ^ { 2 } \times p ^ { 4 }
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
4^{3}p^{3}\times \left(2p\right)^{2}p^{4}
Khai triển \left(4p\right)^{3}.
64p^{3}\times \left(2p\right)^{2}p^{4}
Tính 4 mũ 3 và ta có 64.
64p^{3}\times 2^{2}p^{2}p^{4}
Khai triển \left(2p\right)^{2}.
64p^{3}\times 4p^{2}p^{4}
Tính 2 mũ 2 và ta có 4.
256p^{3}p^{2}p^{4}
Nhân 64 với 4 để có được 256.
256p^{5}p^{4}
Để nhân các lũy thừa của cùng một một cơ số, hãy cộng số mũ của chúng. Cộng 3 với 2 để có kết quả 5.
256p^{9}
Để nhân các lũy thừa của cùng một một cơ số, hãy cộng số mũ của chúng. Cộng 5 với 4 để có kết quả 9.
4^{3}p^{3}\times \left(2p\right)^{2}p^{4}
Khai triển \left(4p\right)^{3}.
64p^{3}\times \left(2p\right)^{2}p^{4}
Tính 4 mũ 3 và ta có 64.
64p^{3}\times 2^{2}p^{2}p^{4}
Khai triển \left(2p\right)^{2}.
64p^{3}\times 4p^{2}p^{4}
Tính 2 mũ 2 và ta có 4.
256p^{3}p^{2}p^{4}
Nhân 64 với 4 để có được 256.
256p^{5}p^{4}
Để nhân các lũy thừa của cùng một một cơ số, hãy cộng số mũ của chúng. Cộng 3 với 2 để có kết quả 5.
256p^{9}
Để nhân các lũy thừa của cùng một một cơ số, hãy cộng số mũ của chúng. Cộng 5 với 4 để có kết quả 9.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}