Tính giá trị
-60
Phân tích thành thừa số
-60
Bài kiểm tra
Arithmetic
5 bài toán tương tự với:
( 4 + 3 ) \cdot ( - 7 ) - 1 + 4 - 5 - ( - 3 ) ^ { 2 }
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
7\left(-7\right)-1+4-5-\left(-3\right)^{2}
Cộng 4 với 3 để có được 7.
-49-1+4-5-\left(-3\right)^{2}
Nhân 7 với -7 để có được -49.
-50+4-5-\left(-3\right)^{2}
Lấy -49 trừ 1 để có được -50.
-46-5-\left(-3\right)^{2}
Cộng -50 với 4 để có được -46.
-51-\left(-3\right)^{2}
Lấy -46 trừ 5 để có được -51.
-51-9
Tính -3 mũ 2 và ta có 9.
-60
Lấy -51 trừ 9 để có được -60.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}