Tính giá trị
3y^{3}-6y^{2}-5y-5
Lấy vi phân theo y
\left(3y-5\right)\left(3y+1\right)
Đồ thị
Bài kiểm tra
Polynomial
5 bài toán tương tự với:
( 3 y ^ { 3 } - 2 y ^ { 2 } - 7 y ) + ( - 4 y ^ { 2 } + 2 y - 5 )
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
3y^{3}-6y^{2}-7y+2y-5
Kết hợp -2y^{2} và -4y^{2} để có được -6y^{2}.
3y^{3}-6y^{2}-5y-5
Kết hợp -7y và 2y để có được -5y.
\frac{\mathrm{d}}{\mathrm{d}y}(3y^{3}-6y^{2}-7y+2y-5)
Kết hợp -2y^{2} và -4y^{2} để có được -6y^{2}.
\frac{\mathrm{d}}{\mathrm{d}y}(3y^{3}-6y^{2}-5y-5)
Kết hợp -7y và 2y để có được -5y.
3\times 3y^{3-1}+2\left(-6\right)y^{2-1}-5y^{1-1}
Đạo hàm của một đa thức là tổng các đạo hàm của các số hạng trong đa thức đó. Đạo hàm của mọi hằng số là 0. Đạo hàm của ax^{n} là nax^{n-1}.
9y^{3-1}+2\left(-6\right)y^{2-1}-5y^{1-1}
Nhân 3 với 3.
9y^{2}+2\left(-6\right)y^{2-1}-5y^{1-1}
Trừ 1 khỏi 3.
9y^{2}-12y^{2-1}-5y^{1-1}
Nhân 2 với -6.
9y^{2}-12y^{1}-5y^{1-1}
Trừ 1 khỏi 2.
9y^{2}-12y^{1}-5y^{0}
Trừ 1 khỏi 1.
9y^{2}-12y-5y^{0}
Với mọi số hạng t, t^{1}=t.
9y^{2}-12y-5
Với mọi số hạng t trừ 0, t^{0}=1.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}