( 3 x ^ { 2 } y + e ^ { y } ) d x + ( x ^ { 3 } + x e ^ { y } - 2 y ) d y = 0
Tìm d
\left\{\begin{matrix}\\d=0\text{, }&\text{unconditionally}\\d\in \mathrm{R}\text{, }&xye^{y}+xe^{y}-2y^{2}+4yx^{3}=0\end{matrix}\right,
Bài kiểm tra
Linear Equation
( 3 x ^ { 2 } y + e ^ { y } ) d x + ( x ^ { 3 } + x e ^ { y } - 2 y ) d y = 0
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\left(3x^{2}yd+e^{y}d\right)x+\left(x^{3}+xe^{y}-2y\right)dy=0
Sử dụng tính chất phân phối để nhân 3x^{2}y+e^{y} với d.
3ydx^{3}+e^{y}dx+\left(x^{3}+xe^{y}-2y\right)dy=0
Sử dụng tính chất phân phối để nhân 3x^{2}yd+e^{y}d với x.
3ydx^{3}+e^{y}dx+\left(x^{3}d+xe^{y}d-2yd\right)y=0
Sử dụng tính chất phân phối để nhân x^{3}+xe^{y}-2y với d.
3ydx^{3}+e^{y}dx+x^{3}dy+xe^{y}dy-2dy^{2}=0
Sử dụng tính chất phân phối để nhân x^{3}d+xe^{y}d-2yd với y.
4ydx^{3}+e^{y}dx+xe^{y}dy-2dy^{2}=0
Kết hợp 3ydx^{3} và x^{3}dy để có được 4ydx^{3}.
\left(4yx^{3}+e^{y}x+xe^{y}y-2y^{2}\right)d=0
Kết hợp tất cả các số hạng chứa d.
\left(xye^{y}+xe^{y}-2y^{2}+4yx^{3}\right)d=0
Phương trình đang ở dạng chuẩn.
d=0
Chia 0 cho 4x^{3}y+e^{y}x+xe^{y}y-2y^{2}.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}