Tính giá trị
52
Phân tích thành thừa số
2^{2}\times 13
Bài kiểm tra
Arithmetic
5 bài toán tương tự với:
( 3 ) 5 \frac { 1 } { 3 } \div \frac { 4 } { 7 } + 24
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\frac{3\times \frac{15+1}{3}}{\frac{4}{7}}+24
Nhân 5 với 3 để có được 15.
\frac{3\times \frac{16}{3}}{\frac{4}{7}}+24
Cộng 15 với 1 để có được 16.
\frac{16}{\frac{4}{7}}+24
Giản ước 3 và 3.
16\times \frac{7}{4}+24
Chia 16 cho \frac{4}{7} bằng cách nhân 16 với nghịch đảo của \frac{4}{7}.
\frac{16\times 7}{4}+24
Thể hiện 16\times \frac{7}{4} dưới dạng phân số đơn.
\frac{112}{4}+24
Nhân 16 với 7 để có được 112.
28+24
Chia 112 cho 4 ta có 28.
52
Cộng 28 với 24 để có được 52.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}