Tính giá trị
-25
Phân tích thành thừa số
-25
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\left(\frac{24+1}{8}\right)^{12}\times \left(\frac{8}{25}\right)^{11}\left(-2\right)^{3}
Nhân 3 với 8 để có được 24.
\left(\frac{25}{8}\right)^{12}\times \left(\frac{8}{25}\right)^{11}\left(-2\right)^{3}
Cộng 24 với 1 để có được 25.
\frac{59604644775390625}{68719476736}\times \left(\frac{8}{25}\right)^{11}\left(-2\right)^{3}
Tính \frac{25}{8} mũ 12 và ta có \frac{59604644775390625}{68719476736}.
\frac{59604644775390625}{68719476736}\times \frac{8589934592}{2384185791015625}\left(-2\right)^{3}
Tính \frac{8}{25} mũ 11 và ta có \frac{8589934592}{2384185791015625}.
\frac{25}{8}\left(-2\right)^{3}
Nhân \frac{59604644775390625}{68719476736} với \frac{8589934592}{2384185791015625} để có được \frac{25}{8}.
\frac{25}{8}\left(-8\right)
Tính -2 mũ 3 và ta có -8.
-25
Nhân \frac{25}{8} với -8 để có được -25.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}