Tính giá trị
9
Phân tích thành thừa số
3^{2}
Bài kiểm tra
Arithmetic
5 bài toán tương tự với:
( 3 ^ { - 1 } + 3 ^ { 0 } ) ^ { - 2 } \cdot 2 ^ { 4 }
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\left(\frac{1}{3}+3^{0}\right)^{-2}\times 2^{4}
Tính 3 mũ -1 và ta có \frac{1}{3}.
\left(\frac{1}{3}+1\right)^{-2}\times 2^{4}
Tính 3 mũ 0 và ta có 1.
\left(\frac{4}{3}\right)^{-2}\times 2^{4}
Cộng \frac{1}{3} với 1 để có được \frac{4}{3}.
\frac{9}{16}\times 2^{4}
Tính \frac{4}{3} mũ -2 và ta có \frac{9}{16}.
\frac{9}{16}\times 16
Tính 2 mũ 4 và ta có 16.
9
Nhân \frac{9}{16} với 16 để có được 9.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}