( 2.7 ) \text { y } ( 2.11 ) \text { y vértices en } ( 2.8 ) \text { y } ( 2.10 )
Tính giá trị
\frac{i\times 837459e^{2}cnrstvéy^{3}}{25000}
Bài kiểm tra
Complex Number
( 2.7 ) \text { y } ( 2.11 ) \text { y vértices en } ( 2.8 ) \text { y } ( 2.10 )
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
2,7y^{2}\times 2,11vérticesen\times 2,8y\times 2,1
Nhân y với y để có được y^{2}.
2,7y^{3}\times 2,11vérticesen\times 2,8\times 2,1
Để nhân các lũy thừa của cùng một một cơ số, hãy cộng số mũ của chúng. Cộng 2 với 1 để có kết quả 3.
2,7y^{3}\times 2,11vértice^{2}sn\times 2,8\times 2,1
Nhân e với e để có được e^{2}.
5,697y^{3}vértice^{2}sn\times 2,8\times 2,1
Nhân 2,7 với 2,11 để có được 5,697.
5,697iy^{3}vértce^{2}sn\times 2,8\times 2,1
Nhân 5,697 với i để có được 5,697i.
15,9516iy^{3}vértce^{2}sn\times 2,1
Nhân 5,697i với 2,8 để có được 15,9516i.
33,49836iy^{3}vértce^{2}sn
Nhân 15,9516i với 2,1 để có được 33,49836i.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}