( 2.5 ) \text { y } ( 12.5 ) \text { y vertices en } ( 4.5 ) \text { y } ( 10.5 )
Tính giá trị
\frac{23625icnrstv\left(ey\right)^{3}}{16}
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
2,5y^{2}\times 12,5verticesen\times 4,5y\times 10,5
Nhân y với y để có được y^{2}.
2,5y^{3}\times 12,5verticesen\times 4,5\times 10,5
Để nhân các lũy thừa của cùng một một cơ số, hãy cộng số mũ của chúng. Cộng 2 với 1 để có kết quả 3.
2,5y^{3}\times 12,5ve^{2}rticsen\times 4,5\times 10,5
Nhân e với e để có được e^{2}.
2,5y^{3}\times 12,5ve^{3}rticsn\times 4,5\times 10,5
Để nhân các lũy thừa của cùng một một cơ số, hãy cộng số mũ của chúng. Cộng 2 với 1 để có kết quả 3.
31,25y^{3}ve^{3}rticsn\times 4,5\times 10,5
Nhân 2,5 với 12,5 để có được 31,25.
31,25iy^{3}ve^{3}rtcsn\times 4,5\times 10,5
Nhân 31,25 với i để có được 31,25i.
140,625iy^{3}ve^{3}rtcsn\times 10,5
Nhân 31,25i với 4,5 để có được 140,625i.
1476,5625iy^{3}ve^{3}rtcsn
Nhân 140,625i với 10,5 để có được 1476,5625i.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}