Tính giá trị
8y^{\frac{8}{15}}x^{4}
Lấy vi phân theo x
32y^{\frac{8}{15}}x^{3}
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
2x^{4}y^{-\frac{4}{5}}\times \left(8y^{2}\right)^{\frac{2}{3}}
Có thể viết lại phân số \frac{-4}{5} dưới dạng -\frac{4}{5} bằng cách tách dấu âm.
2x^{4}y^{-\frac{4}{5}}\times 8^{\frac{2}{3}}\left(y^{2}\right)^{\frac{2}{3}}
Khai triển \left(8y^{2}\right)^{\frac{2}{3}}.
2x^{4}y^{-\frac{4}{5}}\times 8^{\frac{2}{3}}y^{\frac{4}{3}}
Để nâng lũy thừa của một số thành một lũy thừa khác, hãy nhân các số mũ với nhau. Nhân 2 với \frac{2}{3} để có kết quả \frac{4}{3}.
2x^{4}y^{-\frac{4}{5}}\times 4y^{\frac{4}{3}}
Tính 8 mũ \frac{2}{3} và ta có 4.
8x^{4}y^{-\frac{4}{5}}y^{\frac{4}{3}}
Nhân 2 với 4 để có được 8.
8x^{4}y^{\frac{8}{15}}
Để nhân các lũy thừa của cùng một một cơ số, hãy cộng số mũ của chúng. Cộng -\frac{4}{5} với \frac{4}{3} để có kết quả \frac{8}{15}.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}