Tính giá trị
8x^{4}-32x^{2}+30
Khai triển
8x^{4}-32x^{2}+30
Đồ thị
Bài kiểm tra
Polynomial
5 bài toán tương tự với:
( 2 x ^ { 2 } - 05 x - 3 ) ( 4 x ^ { 2 } - 10 ) \quad =
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\left(2x^{2}-0x-3\right)\left(4x^{2}-10\right)
Nhân 0 với 5 để có được 0.
\left(2x^{2}-0-3\right)\left(4x^{2}-10\right)
Bất kỳ giá trị nào nhân với không cũng bằng không.
4\left(2x^{2}-0\right)x^{2}-10\left(2x^{2}-0\right)-12x^{2}+30
Sử dụng tính chất phân phối để nhân 2x^{2}-0-3 với 4x^{2}-10.
4\left(2x^{2}+0\right)x^{2}-10\left(2x^{2}-0\right)-12x^{2}+30
Nhân -1 với 0 để có được 0.
4\times 2x^{2}x^{2}-10\left(2x^{2}-0\right)-12x^{2}+30
Bất kỳ giá trị nào cộng với không cũng bằng chính nó.
8x^{2}x^{2}-10\left(2x^{2}-0\right)-12x^{2}+30
Nhân 4 với 2 để có được 8.
8x^{4}-10\left(2x^{2}-0\right)-12x^{2}+30
Để nhân các lũy thừa của cùng một một cơ số, hãy cộng số mũ của chúng. Cộng 2 với 2 để có kết quả 4.
8x^{4}-10\times 2x^{2}-12x^{2}+30
Nhân -1 với 0 để có được 0.
8x^{4}-20x^{2}-12x^{2}+30
Nhân -10 với 2 để có được -20.
8x^{4}-32x^{2}+30
Kết hợp -20x^{2} và -12x^{2} để có được -32x^{2}.
\left(2x^{2}-0x-3\right)\left(4x^{2}-10\right)
Nhân 0 với 5 để có được 0.
\left(2x^{2}-0-3\right)\left(4x^{2}-10\right)
Bất kỳ giá trị nào nhân với không cũng bằng không.
4\left(2x^{2}-0\right)x^{2}-10\left(2x^{2}-0\right)-12x^{2}+30
Sử dụng tính chất phân phối để nhân 2x^{2}-0-3 với 4x^{2}-10.
4\left(2x^{2}+0\right)x^{2}-10\left(2x^{2}-0\right)-12x^{2}+30
Nhân -1 với 0 để có được 0.
4\times 2x^{2}x^{2}-10\left(2x^{2}-0\right)-12x^{2}+30
Bất kỳ giá trị nào cộng với không cũng bằng chính nó.
8x^{2}x^{2}-10\left(2x^{2}-0\right)-12x^{2}+30
Nhân 4 với 2 để có được 8.
8x^{4}-10\left(2x^{2}-0\right)-12x^{2}+30
Để nhân các lũy thừa của cùng một một cơ số, hãy cộng số mũ của chúng. Cộng 2 với 2 để có kết quả 4.
8x^{4}-10\times 2x^{2}-12x^{2}+30
Nhân -1 với 0 để có được 0.
8x^{4}-20x^{2}-12x^{2}+30
Nhân -10 với 2 để có được -20.
8x^{4}-32x^{2}+30
Kết hợp -20x^{2} và -12x^{2} để có được -32x^{2}.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}