Chuyển đến nội dung chính
Tính giá trị
Tick mark Image
Khai triển
Tick mark Image
Đồ thị

Các bài toán tương tự từ Tìm kiếm web

Chia sẻ

\left(2x^{2}-0x-3\right)\left(4x^{2}-10\right)
Nhân 0 với 5 để có được 0.
\left(2x^{2}-0-3\right)\left(4x^{2}-10\right)
Bất kỳ giá trị nào nhân với không cũng bằng không.
4\left(2x^{2}-0\right)x^{2}-10\left(2x^{2}-0\right)-12x^{2}+30
Sử dụng tính chất phân phối để nhân 2x^{2}-0-3 với 4x^{2}-10.
4\left(2x^{2}+0\right)x^{2}-10\left(2x^{2}-0\right)-12x^{2}+30
Nhân -1 với 0 để có được 0.
4\times 2x^{2}x^{2}-10\left(2x^{2}-0\right)-12x^{2}+30
Bất kỳ giá trị nào cộng với không cũng bằng chính nó.
8x^{2}x^{2}-10\left(2x^{2}-0\right)-12x^{2}+30
Nhân 4 với 2 để có được 8.
8x^{4}-10\left(2x^{2}-0\right)-12x^{2}+30
Để nhân các lũy thừa của cùng một một cơ số, hãy cộng số mũ của chúng. Cộng 2 với 2 để có kết quả 4.
8x^{4}-10\times 2x^{2}-12x^{2}+30
Nhân -1 với 0 để có được 0.
8x^{4}-20x^{2}-12x^{2}+30
Nhân -10 với 2 để có được -20.
8x^{4}-32x^{2}+30
Kết hợp -20x^{2} và -12x^{2} để có được -32x^{2}.
\left(2x^{2}-0x-3\right)\left(4x^{2}-10\right)
Nhân 0 với 5 để có được 0.
\left(2x^{2}-0-3\right)\left(4x^{2}-10\right)
Bất kỳ giá trị nào nhân với không cũng bằng không.
4\left(2x^{2}-0\right)x^{2}-10\left(2x^{2}-0\right)-12x^{2}+30
Sử dụng tính chất phân phối để nhân 2x^{2}-0-3 với 4x^{2}-10.
4\left(2x^{2}+0\right)x^{2}-10\left(2x^{2}-0\right)-12x^{2}+30
Nhân -1 với 0 để có được 0.
4\times 2x^{2}x^{2}-10\left(2x^{2}-0\right)-12x^{2}+30
Bất kỳ giá trị nào cộng với không cũng bằng chính nó.
8x^{2}x^{2}-10\left(2x^{2}-0\right)-12x^{2}+30
Nhân 4 với 2 để có được 8.
8x^{4}-10\left(2x^{2}-0\right)-12x^{2}+30
Để nhân các lũy thừa của cùng một một cơ số, hãy cộng số mũ của chúng. Cộng 2 với 2 để có kết quả 4.
8x^{4}-10\times 2x^{2}-12x^{2}+30
Nhân -1 với 0 để có được 0.
8x^{4}-20x^{2}-12x^{2}+30
Nhân -10 với 2 để có được -20.
8x^{4}-32x^{2}+30
Kết hợp -20x^{2} và -12x^{2} để có được -32x^{2}.