Chuyển đến nội dung chính
Tính giá trị
Tick mark Image
Khai triển
Tick mark Image

Các bài toán tương tự từ Tìm kiếm web

Chia sẻ

8a^{3}+12a^{2}+6a+1-2a\left(2a+1\right)^{2}-\left(2a\right)^{2}-1
Sử dụng định lý nhị thức \left(p+q\right)^{3}=p^{3}+3p^{2}q+3pq^{2}+q^{3} để bung rộng \left(2a+1\right)^{3}.
8a^{3}+12a^{2}+6a+1-2a\left(4a^{2}+4a+1\right)-\left(2a\right)^{2}-1
Sử dụng định lý nhị thức \left(p+q\right)^{2}=p^{2}+2pq+q^{2} để bung rộng \left(2a+1\right)^{2}.
8a^{3}+12a^{2}+6a+1-2a\left(4a^{2}+4a+1\right)-2^{2}a^{2}-1
Khai triển \left(2a\right)^{2}.
8a^{3}+12a^{2}+6a+1-2a\left(4a^{2}+4a+1\right)-4a^{2}-1
Tính 2 mũ 2 và ta có 4.
8a^{3}+12a^{2}+6a+1-8a^{3}-8a^{2}-2a-4a^{2}-1
Sử dụng tính chất phân phối để nhân -2a với 4a^{2}+4a+1.
12a^{2}+6a+1-8a^{2}-2a-4a^{2}-1
Kết hợp 8a^{3} và -8a^{3} để có được 0.
4a^{2}+6a+1-2a-4a^{2}-1
Kết hợp 12a^{2} và -8a^{2} để có được 4a^{2}.
4a^{2}+4a+1-4a^{2}-1
Kết hợp 6a và -2a để có được 4a.
4a+1-1
Kết hợp 4a^{2} và -4a^{2} để có được 0.
4a
Lấy 1 trừ 1 để có được 0.
8a^{3}+12a^{2}+6a+1-2a\left(2a+1\right)^{2}-\left(2a\right)^{2}-1
Sử dụng định lý nhị thức \left(p+q\right)^{3}=p^{3}+3p^{2}q+3pq^{2}+q^{3} để bung rộng \left(2a+1\right)^{3}.
8a^{3}+12a^{2}+6a+1-2a\left(4a^{2}+4a+1\right)-\left(2a\right)^{2}-1
Sử dụng định lý nhị thức \left(p+q\right)^{2}=p^{2}+2pq+q^{2} để bung rộng \left(2a+1\right)^{2}.
8a^{3}+12a^{2}+6a+1-2a\left(4a^{2}+4a+1\right)-2^{2}a^{2}-1
Khai triển \left(2a\right)^{2}.
8a^{3}+12a^{2}+6a+1-2a\left(4a^{2}+4a+1\right)-4a^{2}-1
Tính 2 mũ 2 và ta có 4.
8a^{3}+12a^{2}+6a+1-8a^{3}-8a^{2}-2a-4a^{2}-1
Sử dụng tính chất phân phối để nhân -2a với 4a^{2}+4a+1.
12a^{2}+6a+1-8a^{2}-2a-4a^{2}-1
Kết hợp 8a^{3} và -8a^{3} để có được 0.
4a^{2}+6a+1-2a-4a^{2}-1
Kết hợp 12a^{2} và -8a^{2} để có được 4a^{2}.
4a^{2}+4a+1-4a^{2}-1
Kết hợp 6a và -2a để có được 4a.
4a+1-1
Kết hợp 4a^{2} và -4a^{2} để có được 0.
4a
Lấy 1 trừ 1 để có được 0.