Tính giá trị
4
Phân tích thành thừa số
2^{2}
Bài kiểm tra
Arithmetic
5 bài toán tương tự với:
( 2 ) ( - 2 ) ( 1 ) + ( 1 ) ( 2 ) ( 1 ) + ( 3 ) ( - 2 ) ( - 1 )
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
-4+2\times 1-6\left(-1\right)
Nhân 2 với -2 để có được -4. Nhân 1 với 2 để có được 2. Nhân 3 với -2 để có được -6.
-4+2-6\left(-1\right)
Nhân 2 với 1 để có được 2.
-2-6\left(-1\right)
Cộng -4 với 2 để có được -2.
-2+6
Nhân -6 với -1 để có được 6.
4
Cộng -2 với 6 để có được 4.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}