Tính giá trị
\frac{787198}{3}\approx 262399,333333333
Phân tích thành thừa số
\frac{2 \cdot 23 \cdot 109 \cdot 157}{3} = 262399\frac{1}{3} = 262399,3333333333
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\left(2\times 8\right)^{2}-625^{0}+\left(8\times 8\right)^{3}+\frac{1}{3}
Viết lại 3^{3} dưới dạng 3\times 3^{2}. Giản ước 3^{2} ở cả tử số và mẫu số.
16^{2}-625^{0}+\left(8\times 8\right)^{3}+\frac{1}{3}
Nhân 2 với 8 để có được 16.
256-625^{0}+\left(8\times 8\right)^{3}+\frac{1}{3}
Tính 16 mũ 2 và ta có 256.
256-1+\left(8\times 8\right)^{3}+\frac{1}{3}
Tính 625 mũ 0 và ta có 1.
255+\left(8\times 8\right)^{3}+\frac{1}{3}
Lấy 256 trừ 1 để có được 255.
255+64^{3}+\frac{1}{3}
Nhân 8 với 8 để có được 64.
255+262144+\frac{1}{3}
Tính 64 mũ 3 và ta có 262144.
262399+\frac{1}{3}
Cộng 255 với 262144 để có được 262399.
\frac{787198}{3}
Cộng 262399 với \frac{1}{3} để có được \frac{787198}{3}.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}