Tính giá trị
65535
Phân tích thành thừa số
3\times 5\times 17\times 257
Bài kiểm tra
Arithmetic
5 bài toán tương tự với:
( 2 + 1 ) ( 2 ^ { 2 } + 1 ) ( 2 ^ { 4 } + 1 ) ( 2 ^ { 8 } + 1 ) =
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
3\left(2^{2}+1\right)\left(2^{4}+1\right)\left(2^{8}+1\right)
Cộng 2 với 1 để có được 3.
3\left(4+1\right)\left(2^{4}+1\right)\left(2^{8}+1\right)
Tính 2 mũ 2 và ta có 4.
3\times 5\left(2^{4}+1\right)\left(2^{8}+1\right)
Cộng 4 với 1 để có được 5.
15\left(2^{4}+1\right)\left(2^{8}+1\right)
Nhân 3 với 5 để có được 15.
15\left(16+1\right)\left(2^{8}+1\right)
Tính 2 mũ 4 và ta có 16.
15\times 17\left(2^{8}+1\right)
Cộng 16 với 1 để có được 17.
255\left(2^{8}+1\right)
Nhân 15 với 17 để có được 255.
255\left(256+1\right)
Tính 2 mũ 8 và ta có 256.
255\times 257
Cộng 256 với 1 để có được 257.
65535
Nhân 255 với 257 để có được 65535.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}