Tính giá trị
32y^{\frac{3}{2}}x^{\frac{9}{4}}
Lấy vi phân theo x
72x^{\frac{5}{4}}y^{\frac{3}{2}}
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\frac{16^{\frac{1}{4}}\left(x^{4}\right)^{\frac{1}{4}}\left(y^{5}\right)^{\frac{1}{4}}}{\left(4x^{\frac{5}{8}}y^{\frac{1}{8}}\right)^{-2}}
Khai triển \left(16x^{4}y^{5}\right)^{\frac{1}{4}}.
\frac{16^{\frac{1}{4}}x^{1}\left(y^{5}\right)^{\frac{1}{4}}}{\left(4x^{\frac{5}{8}}y^{\frac{1}{8}}\right)^{-2}}
Để nâng lũy thừa của một số thành một lũy thừa khác, hãy nhân các số mũ với nhau. Nhân 4 với \frac{1}{4} để có kết quả 1.
\frac{16^{\frac{1}{4}}x^{1}y^{\frac{5}{4}}}{\left(4x^{\frac{5}{8}}y^{\frac{1}{8}}\right)^{-2}}
Để nâng lũy thừa của một số thành một lũy thừa khác, hãy nhân các số mũ với nhau. Nhân 5 với \frac{1}{4} để có kết quả \frac{5}{4}.
\frac{2x^{1}y^{\frac{5}{4}}}{\left(4x^{\frac{5}{8}}y^{\frac{1}{8}}\right)^{-2}}
Tính 16 mũ \frac{1}{4} và ta có 2.
\frac{2xy^{\frac{5}{4}}}{\left(4x^{\frac{5}{8}}y^{\frac{1}{8}}\right)^{-2}}
Tính x mũ 1 và ta có x.
\frac{2xy^{\frac{5}{4}}}{4^{-2}\left(x^{\frac{5}{8}}\right)^{-2}\left(y^{\frac{1}{8}}\right)^{-2}}
Khai triển \left(4x^{\frac{5}{8}}y^{\frac{1}{8}}\right)^{-2}.
\frac{2xy^{\frac{5}{4}}}{4^{-2}x^{-\frac{5}{4}}\left(y^{\frac{1}{8}}\right)^{-2}}
Để nâng lũy thừa của một số thành một lũy thừa khác, hãy nhân các số mũ với nhau. Nhân \frac{5}{8} với -2 để có kết quả -\frac{5}{4}.
\frac{2xy^{\frac{5}{4}}}{4^{-2}x^{-\frac{5}{4}}y^{-\frac{1}{4}}}
Để nâng lũy thừa của một số thành một lũy thừa khác, hãy nhân các số mũ với nhau. Nhân \frac{1}{8} với -2 để có kết quả -\frac{1}{4}.
\frac{2xy^{\frac{5}{4}}}{\frac{1}{16}x^{-\frac{5}{4}}y^{-\frac{1}{4}}}
Tính 4 mũ -2 và ta có \frac{1}{16}.
\frac{2y^{\frac{3}{2}}x^{\frac{9}{4}}}{\frac{1}{16}}
Để chia các lũy thừa của cùng một cơ số, hãy lấy số mũ của tử số trừ đi số mũ của mẫu số.
2y^{\frac{3}{2}}x^{\frac{9}{4}}\times 16
Chia 2y^{\frac{3}{2}}x^{\frac{9}{4}} cho \frac{1}{16} bằng cách nhân 2y^{\frac{3}{2}}x^{\frac{9}{4}} với nghịch đảo của \frac{1}{16}.
32y^{\frac{3}{2}}x^{\frac{9}{4}}
Nhân 2 với 16 để có được 32.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}