Tính giá trị
0
Phân tích thành thừa số
0
Bài kiểm tra
Polynomial
5 bài toán tương tự với:
( - a ) ^ { 3 } \cdot a ^ { 2 } - ( - a ) ^ { 2 } \cdot ( - a ) ^ { 3 }
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\left(-a\right)^{3}a^{2}-\left(-a\right)^{5}
Để nhân các lũy thừa của cùng một một cơ số, hãy cộng số mũ của chúng. Cộng 2 với 3 để có kết quả 5.
\left(-1\right)^{3}a^{3}a^{2}-\left(-a\right)^{5}
Khai triển \left(-a\right)^{3}.
-a^{3}a^{2}-\left(-a\right)^{5}
Tính -1 mũ 3 và ta có -1.
-a^{5}-\left(-a\right)^{5}
Để nhân các lũy thừa của cùng một một cơ số, hãy cộng số mũ của chúng. Cộng 3 với 2 để có kết quả 5.
-a^{5}-\left(-1\right)^{5}a^{5}
Khai triển \left(-a\right)^{5}.
-a^{5}-\left(-a^{5}\right)
Tính -1 mũ 5 và ta có -1.
-a^{5}+a^{5}
Nhân -1 với -1 để có được 1.
0
Kết hợp -a^{5} và a^{5} để có được 0.
\left(-a\right)^{2}\left(-a^{3}-\left(-a\right)^{3}\right)
Phân tích số hạng chung \left(-a\right)^{2} thành thừa số bằng cách sử dụng thuộc tính phân phối.
0
Xét -a^{3}-\left(-a\right)^{3}. Rút gọn.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}