Tính giá trị
10947
Phân tích thành thừa số
3\times 41\times 89
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\left(-\frac{2277+22}{23}\right)\left(-69\right)+125\left(-\frac{81}{20}\right)\left(-2\right)^{3}
Nhân 99 với 23 để có được 2277.
-\frac{2299}{23}\left(-69\right)+125\left(-\frac{81}{20}\right)\left(-2\right)^{3}
Cộng 2277 với 22 để có được 2299.
\frac{-2299\left(-69\right)}{23}+125\left(-\frac{81}{20}\right)\left(-2\right)^{3}
Thể hiện -\frac{2299}{23}\left(-69\right) dưới dạng phân số đơn.
\frac{158631}{23}+125\left(-\frac{81}{20}\right)\left(-2\right)^{3}
Nhân -2299 với -69 để có được 158631.
6897+125\left(-\frac{81}{20}\right)\left(-2\right)^{3}
Chia 158631 cho 23 ta có 6897.
6897+\frac{125\left(-81\right)}{20}\left(-2\right)^{3}
Thể hiện 125\left(-\frac{81}{20}\right) dưới dạng phân số đơn.
6897+\frac{-10125}{20}\left(-2\right)^{3}
Nhân 125 với -81 để có được -10125.
6897-\frac{2025}{4}\left(-2\right)^{3}
Rút gọn phân số \frac{-10125}{20} thành số hạng nhỏ nhất bằng cách tách thừa số và giản ước 5.
6897-\frac{2025}{4}\left(-8\right)
Tính -2 mũ 3 và ta có -8.
6897+\frac{-2025\left(-8\right)}{4}
Thể hiện -\frac{2025}{4}\left(-8\right) dưới dạng phân số đơn.
6897+\frac{16200}{4}
Nhân -2025 với -8 để có được 16200.
6897+4050
Chia 16200 cho 4 ta có 4050.
10947
Cộng 6897 với 4050 để có được 10947.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}