Tính giá trị
52a^{12}
Khai triển
52a^{12}
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\left(-5\right)^{2}\left(a^{6}\right)^{2}+\left(-3a^{3}\right)^{3}\left(-a^{3}\right)
Khai triển \left(-5a^{6}\right)^{2}.
\left(-5\right)^{2}a^{12}+\left(-3a^{3}\right)^{3}\left(-a^{3}\right)
Để nâng lũy thừa của một số thành một lũy thừa khác, hãy nhân các số mũ với nhau. Nhân 6 với 2 để có kết quả 12.
25a^{12}+\left(-3a^{3}\right)^{3}\left(-a^{3}\right)
Tính -5 mũ 2 và ta có 25.
25a^{12}+\left(-3\right)^{3}\left(a^{3}\right)^{3}\left(-a^{3}\right)
Khai triển \left(-3a^{3}\right)^{3}.
25a^{12}+\left(-3\right)^{3}a^{9}\left(-a^{3}\right)
Để nâng lũy thừa của một số thành một lũy thừa khác, hãy nhân các số mũ với nhau. Nhân 3 với 3 để có kết quả 9.
25a^{12}-27a^{9}\left(-a^{3}\right)
Tính -3 mũ 3 và ta có -27.
25a^{12}+27a^{9}a^{3}
Nhân -27 với -1 để có được 27.
25a^{12}+27a^{12}
Để nhân các lũy thừa của cùng một một cơ số, hãy cộng số mũ của chúng. Cộng 9 với 3 để có kết quả 12.
52a^{12}
Kết hợp 25a^{12} và 27a^{12} để có được 52a^{12}.
\left(-5\right)^{2}\left(a^{6}\right)^{2}+\left(-3a^{3}\right)^{3}\left(-a^{3}\right)
Khai triển \left(-5a^{6}\right)^{2}.
\left(-5\right)^{2}a^{12}+\left(-3a^{3}\right)^{3}\left(-a^{3}\right)
Để nâng lũy thừa của một số thành một lũy thừa khác, hãy nhân các số mũ với nhau. Nhân 6 với 2 để có kết quả 12.
25a^{12}+\left(-3a^{3}\right)^{3}\left(-a^{3}\right)
Tính -5 mũ 2 và ta có 25.
25a^{12}+\left(-3\right)^{3}\left(a^{3}\right)^{3}\left(-a^{3}\right)
Khai triển \left(-3a^{3}\right)^{3}.
25a^{12}+\left(-3\right)^{3}a^{9}\left(-a^{3}\right)
Để nâng lũy thừa của một số thành một lũy thừa khác, hãy nhân các số mũ với nhau. Nhân 3 với 3 để có kết quả 9.
25a^{12}-27a^{9}\left(-a^{3}\right)
Tính -3 mũ 3 và ta có -27.
25a^{12}+27a^{9}a^{3}
Nhân -27 với -1 để có được 27.
25a^{12}+27a^{12}
Để nhân các lũy thừa của cùng một một cơ số, hãy cộng số mũ của chúng. Cộng 9 với 3 để có kết quả 12.
52a^{12}
Kết hợp 25a^{12} và 27a^{12} để có được 52a^{12}.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}