Chuyển đến nội dung chính
Tính giá trị
Tick mark Image
Khai triển
Tick mark Image

Các bài toán tương tự từ Tìm kiếm web

Chia sẻ

\left(-5\right)^{2}\left(a^{6}\right)^{2}+\left(-3a^{3}\right)^{3}\left(-a^{3}\right)
Khai triển \left(-5a^{6}\right)^{2}.
\left(-5\right)^{2}a^{12}+\left(-3a^{3}\right)^{3}\left(-a^{3}\right)
Để nâng lũy thừa của một số thành một lũy thừa khác, hãy nhân các số mũ với nhau. Nhân 6 với 2 để có kết quả 12.
25a^{12}+\left(-3a^{3}\right)^{3}\left(-a^{3}\right)
Tính -5 mũ 2 và ta có 25.
25a^{12}+\left(-3\right)^{3}\left(a^{3}\right)^{3}\left(-a^{3}\right)
Khai triển \left(-3a^{3}\right)^{3}.
25a^{12}+\left(-3\right)^{3}a^{9}\left(-a^{3}\right)
Để nâng lũy thừa của một số thành một lũy thừa khác, hãy nhân các số mũ với nhau. Nhân 3 với 3 để có kết quả 9.
25a^{12}-27a^{9}\left(-a^{3}\right)
Tính -3 mũ 3 và ta có -27.
25a^{12}+27a^{9}a^{3}
Nhân -27 với -1 để có được 27.
25a^{12}+27a^{12}
Để nhân các lũy thừa của cùng một một cơ số, hãy cộng số mũ của chúng. Cộng 9 với 3 để có kết quả 12.
52a^{12}
Kết hợp 25a^{12} và 27a^{12} để có được 52a^{12}.
\left(-5\right)^{2}\left(a^{6}\right)^{2}+\left(-3a^{3}\right)^{3}\left(-a^{3}\right)
Khai triển \left(-5a^{6}\right)^{2}.
\left(-5\right)^{2}a^{12}+\left(-3a^{3}\right)^{3}\left(-a^{3}\right)
Để nâng lũy thừa của một số thành một lũy thừa khác, hãy nhân các số mũ với nhau. Nhân 6 với 2 để có kết quả 12.
25a^{12}+\left(-3a^{3}\right)^{3}\left(-a^{3}\right)
Tính -5 mũ 2 và ta có 25.
25a^{12}+\left(-3\right)^{3}\left(a^{3}\right)^{3}\left(-a^{3}\right)
Khai triển \left(-3a^{3}\right)^{3}.
25a^{12}+\left(-3\right)^{3}a^{9}\left(-a^{3}\right)
Để nâng lũy thừa của một số thành một lũy thừa khác, hãy nhân các số mũ với nhau. Nhân 3 với 3 để có kết quả 9.
25a^{12}-27a^{9}\left(-a^{3}\right)
Tính -3 mũ 3 và ta có -27.
25a^{12}+27a^{9}a^{3}
Nhân -27 với -1 để có được 27.
25a^{12}+27a^{12}
Để nhân các lũy thừa của cùng một một cơ số, hãy cộng số mũ của chúng. Cộng 9 với 3 để có kết quả 12.
52a^{12}
Kết hợp 25a^{12} và 27a^{12} để có được 52a^{12}.