Tính giá trị
\frac{25}{4}=6,25
Phân tích thành thừa số
\frac{5 ^ {2}}{2 ^ {2}} = 6\frac{1}{4} = 6,25
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\left(-\frac{3+2}{3}\right)^{2}\left(-\frac{1\times 2+1}{2}\right)^{2}
Nhân 1 với 3 để có được 3.
\left(-\frac{5}{3}\right)^{2}\left(-\frac{1\times 2+1}{2}\right)^{2}
Cộng 3 với 2 để có được 5.
\frac{25}{9}\left(-\frac{1\times 2+1}{2}\right)^{2}
Tính -\frac{5}{3} mũ 2 và ta có \frac{25}{9}.
\frac{25}{9}\left(-\frac{2+1}{2}\right)^{2}
Nhân 1 với 2 để có được 2.
\frac{25}{9}\left(-\frac{3}{2}\right)^{2}
Cộng 2 với 1 để có được 3.
\frac{25}{9}\times \frac{9}{4}
Tính -\frac{3}{2} mũ 2 và ta có \frac{9}{4}.
\frac{25}{4}
Nhân \frac{25}{9} với \frac{9}{4} để có được \frac{25}{4}.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}