Tính giá trị
6390,2108360204859824
Phân tích thành thừa số
\frac{13819660112501051 \cdot 17 ^ {2}}{2 ^ {12} \cdot 5 ^ {16}} = 6390\frac{131772512803840}{625000000000000} = 6390,210836020487
Bài kiểm tra
Trigonometry
5 bài toán tương tự với:
( { 68 }^{ 2 } + { 68 }^{ 2 } )-(2 \times 68 \times 68) \cos ( 72 )
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
{({(68)} ^ {2} + {(68)} ^ {2})} - {(2 \cdot 68 \cdot 68)} 0,30901699437494745
Evaluate trigonometric functions in the problem
4624+68^{2}-2\times 68\times 68\times 0,30901699437494745
Tính 68 mũ 2 và ta có 4624.
4624+4624-2\times 68\times 68\times 0,30901699437494745
Tính 68 mũ 2 và ta có 4624.
9248-2\times 68\times 68\times 0,30901699437494745
Cộng 4624 với 4624 để có được 9248.
9248-136\times 68\times 0,30901699437494745
Nhân 2 với 68 để có được 136.
9248-9248\times 0,30901699437494745
Nhân 136 với 68 để có được 9248.
9248-2857,7891639795140176
Nhân 9248 với 0,30901699437494745 để có được 2857,7891639795140176.
6390,2108360204859824
Lấy 9248 trừ 2857,7891639795140176 để có được 6390,2108360204859824.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}