Tính giá trị
3\sqrt{2}i\approx 4,242640687i
Phần thực
0
Bài kiểm tra
Complex Number
5 bài toán tương tự với:
( \sqrt { 3 } + i \sqrt { 2 } ) - ( \sqrt { 3 } - i \sqrt { 8 } )
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\sqrt{3}+i\sqrt{2}-\left(\sqrt{3}-i\times 2\sqrt{2}\right)
Phân tích thành thừa số 8=2^{2}\times 2. Viết lại căn bậc hai của sản phẩm \sqrt{2^{2}\times 2} như là tích của gốc vuông \sqrt{2^{2}}\sqrt{2}. Lấy căn bậc hai của 2^{2}.
\sqrt{3}+i\sqrt{2}-\left(\sqrt{3}-2i\sqrt{2}\right)
Nhân -1 với 2i để có được -2i.
\sqrt{3}+i\sqrt{2}-\sqrt{3}+2i\sqrt{2}
Để tìm số đối của \sqrt{3}-2i\sqrt{2}, hãy tìm số đối của mỗi số hạng.
i\sqrt{2}+2i\sqrt{2}
Kết hợp \sqrt{3} và -\sqrt{3} để có được 0.
3i\sqrt{2}
Kết hợp i\sqrt{2} và 2i\sqrt{2} để có được 3i\sqrt{2}.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}