Tìm m (complex solution)
\left\{\begin{matrix}\\m=-∂\text{, }&\text{unconditionally}\\m\in \mathrm{C}\text{, }&\psi =0\end{matrix}\right,
Tìm ψ (complex solution)
\left\{\begin{matrix}\\\psi =0\text{, }&\text{unconditionally}\\\psi \in \mathrm{C}\text{, }&∂=-m\end{matrix}\right,
Tìm m
\left\{\begin{matrix}\\m=-∂\text{, }&\text{unconditionally}\\m\in \mathrm{R}\text{, }&\psi =0\end{matrix}\right,
Tìm ψ
\left\{\begin{matrix}\\\psi =0\text{, }&\text{unconditionally}\\\psi \in \mathrm{R}\text{, }&∂=-m\end{matrix}\right,
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
∂\psi +m\psi =0
Sử dụng tính chất phân phối để nhân ∂+m với \psi .
m\psi =-∂\psi
Trừ ∂\psi khỏi cả hai vế. Số không trừ đi bất kỳ giá trị nào cũng bằng số âm của giá trị đó.
m\psi =-\psi ∂
Sắp xếp lại các số hạng.
\psi m=-\psi ∂
Phương trình đang ở dạng chuẩn.
\frac{\psi m}{\psi }=-\frac{\psi ∂}{\psi }
Chia cả hai vế cho \psi .
m=-\frac{\psi ∂}{\psi }
Việc chia cho \psi sẽ làm mất phép nhân với \psi .
m=-∂
Chia -\psi ∂ cho \psi .
\left(m+∂\right)\psi =0
Phương trình đang ở dạng chuẩn.
\psi =0
Chia 0 cho ∂+m.
∂\psi +m\psi =0
Sử dụng tính chất phân phối để nhân ∂+m với \psi .
m\psi =-∂\psi
Trừ ∂\psi khỏi cả hai vế. Số không trừ đi bất kỳ giá trị nào cũng bằng số âm của giá trị đó.
m\psi =-\psi ∂
Sắp xếp lại các số hạng.
\psi m=-\psi ∂
Phương trình đang ở dạng chuẩn.
\frac{\psi m}{\psi }=-\frac{\psi ∂}{\psi }
Chia cả hai vế cho \psi .
m=-\frac{\psi ∂}{\psi }
Việc chia cho \psi sẽ làm mất phép nhân với \psi .
m=-∂
Chia -\psi ∂ cho \psi .
\left(m+∂\right)\psi =0
Phương trình đang ở dạng chuẩn.
\psi =0
Chia 0 cho ∂+m.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}