Tính giá trị
\frac{17}{100}=0,17
Phân tích thành thừa số
\frac{17}{2 ^ {2} \cdot 5 ^ {2}} = 0,17
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\frac{16}{5}\times \frac{4^{-3}}{5}+\frac{2^{2}}{5^{2}}
Tính 4 mũ 2 và ta có 16.
\frac{16}{5}\times \frac{\frac{1}{64}}{5}+\frac{2^{2}}{5^{2}}
Tính 4 mũ -3 và ta có \frac{1}{64}.
\frac{16}{5}\times \frac{1}{64\times 5}+\frac{2^{2}}{5^{2}}
Thể hiện \frac{\frac{1}{64}}{5} dưới dạng phân số đơn.
\frac{16}{5}\times \frac{1}{320}+\frac{2^{2}}{5^{2}}
Nhân 64 với 5 để có được 320.
\frac{1}{100}+\frac{2^{2}}{5^{2}}
Nhân \frac{16}{5} với \frac{1}{320} để có được \frac{1}{100}.
\frac{1}{100}+\frac{4}{5^{2}}
Tính 2 mũ 2 và ta có 4.
\frac{1}{100}+\frac{4}{25}
Tính 5 mũ 2 và ta có 25.
\frac{17}{100}
Cộng \frac{1}{100} với \frac{4}{25} để có được \frac{17}{100}.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}