Tính giá trị
\frac{3\times \left(\frac{y}{x}\right)^{3}}{8}
Lấy vi phân theo x
-\frac{9y^{3}}{8x^{4}}
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\frac{x^{6}\times 6y^{3}}{2yx^{4}}\times \frac{y}{8x^{5}}
Chia \frac{x^{6}}{2y} cho \frac{x^{4}}{6y^{3}} bằng cách nhân \frac{x^{6}}{2y} với nghịch đảo của \frac{x^{4}}{6y^{3}}.
3x^{2}y^{2}\times \frac{y}{8x^{5}}
Giản ước 2yx^{4} ở cả tử số và mẫu số.
\frac{3y}{8x^{5}}x^{2}y^{2}
Thể hiện 3\times \frac{y}{8x^{5}} dưới dạng phân số đơn.
\frac{3yx^{2}}{8x^{5}}y^{2}
Thể hiện \frac{3y}{8x^{5}}x^{2} dưới dạng phân số đơn.
\frac{3y}{8x^{3}}y^{2}
Giản ước x^{2} ở cả tử số và mẫu số.
\frac{3yy^{2}}{8x^{3}}
Thể hiện \frac{3y}{8x^{3}}y^{2} dưới dạng phân số đơn.
\frac{3y^{3}}{8x^{3}}
Để nhân các lũy thừa của cùng một một cơ số, hãy cộng số mũ của chúng. Cộng 1 với 2 để có kết quả 3.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}