Tính giá trị
\frac{3x^{4}}{8y^{2}}
Lấy vi phân theo x
\frac{3x^{3}}{2y^{2}}
Bài kiểm tra
Algebra
( \frac { x ^ { 3 } y } { 4 } ) \div ( \frac { 4 } { x } \div \frac { 6 } { y ^ { 3 } } )
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\frac{x^{3}y\times \frac{6}{y^{3}}}{4\times \frac{4}{x}}
Chia \frac{x^{3}y}{4} cho \frac{\frac{4}{x}}{\frac{6}{y^{3}}} bằng cách nhân \frac{x^{3}y}{4} với nghịch đảo của \frac{\frac{4}{x}}{\frac{6}{y^{3}}}.
\frac{\frac{x^{3}\times 6}{y^{3}}y}{4\times \frac{4}{x}}
Thể hiện x^{3}\times \frac{6}{y^{3}} dưới dạng phân số đơn.
\frac{\frac{x^{3}\times 6}{y^{3}}y}{\frac{4\times 4}{x}}
Thể hiện 4\times \frac{4}{x} dưới dạng phân số đơn.
\frac{\frac{x^{3}\times 6y}{y^{3}}}{\frac{4\times 4}{x}}
Thể hiện \frac{x^{3}\times 6}{y^{3}}y dưới dạng phân số đơn.
\frac{\frac{6x^{3}}{y^{2}}}{\frac{4\times 4}{x}}
Giản ước y ở cả tử số và mẫu số.
\frac{\frac{6x^{3}}{y^{2}}}{\frac{16}{x}}
Nhân 4 với 4 để có được 16.
\frac{6x^{3}x}{y^{2}\times 16}
Chia \frac{6x^{3}}{y^{2}} cho \frac{16}{x} bằng cách nhân \frac{6x^{3}}{y^{2}} với nghịch đảo của \frac{16}{x}.
\frac{3xx^{3}}{8y^{2}}
Giản ước 2 ở cả tử số và mẫu số.
\frac{3x^{4}}{8y^{2}}
Để nhân các lũy thừa của cùng một một cơ số, hãy cộng số mũ của chúng. Cộng 1 với 3 để có kết quả 4.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}