Tính giá trị
\frac{3\left(|x|\right)^{3}}{y^{2}}
Lấy vi phân theo x
\frac{9x|x|}{y^{2}}
Bài kiểm tra
Algebra
5 bài toán tương tự với:
( \frac { x ^ { - 6 } } { 9 y ^ { - 4 } } ) ^ { - \frac { 1 } { 2 } }
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\frac{\left(x^{-6}\right)^{-\frac{1}{2}}}{\left(9y^{-4}\right)^{-\frac{1}{2}}}
Để nâng lũy thừa của \frac{x^{-6}}{9y^{-4}}, nâng lũy thừa của cả tử số và mẫu số, sau đó thực hiện chia.
\frac{x^{3}}{\left(9y^{-4}\right)^{-\frac{1}{2}}}
Để nâng lũy thừa của một số thành một lũy thừa khác, hãy nhân các số mũ với nhau. Nhân -6 với -\frac{1}{2} để có kết quả 3.
\frac{x^{3}}{9^{-\frac{1}{2}}\left(y^{-4}\right)^{-\frac{1}{2}}}
Khai triển \left(9y^{-4}\right)^{-\frac{1}{2}}.
\frac{x^{3}}{9^{-\frac{1}{2}}y^{2}}
Để nâng lũy thừa của một số thành một lũy thừa khác, hãy nhân các số mũ với nhau. Nhân -4 với -\frac{1}{2} để có kết quả 2.
\frac{x^{3}}{\frac{1}{3}y^{2}}
Tính 9 mũ -\frac{1}{2} và ta có \frac{1}{3}.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}