Tính giá trị
\frac{\left(\frac{b}{a}\right)^{2}}{4}
Khai triển
\frac{\left(\frac{b}{a}\right)^{2}}{4}
Bài kiểm tra
Algebra
( \frac { b } { 2 a } ) ^ { 2 }
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\frac{b^{2}}{\left(2a\right)^{2}}
Để nâng lũy thừa của \frac{b}{2a}, nâng lũy thừa của cả tử số và mẫu số, sau đó thực hiện chia.
\frac{b^{2}}{2^{2}a^{2}}
Khai triển \left(2a\right)^{2}.
\frac{b^{2}}{4a^{2}}
Tính 2 mũ 2 và ta có 4.
\frac{b^{2}}{\left(2a\right)^{2}}
Để nâng lũy thừa của \frac{b}{2a}, nâng lũy thừa của cả tử số và mẫu số, sau đó thực hiện chia.
\frac{b^{2}}{2^{2}a^{2}}
Khai triển \left(2a\right)^{2}.
\frac{b^{2}}{4a^{2}}
Tính 2 mũ 2 và ta có 4.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}