Tính giá trị
\frac{1}{3}\approx 0,333333333
Phân tích thành thừa số
\frac{1}{3} = 0,3333333333333333
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\frac{\frac{343}{512}}{\left(\frac{8}{7}\right)^{-3}}-\left(\frac{1}{3}-1\right)^{0}+3^{-1}
Tính \frac{7}{8} mũ 3 và ta có \frac{343}{512}.
\frac{\frac{343}{512}}{\frac{343}{512}}-\left(\frac{1}{3}-1\right)^{0}+3^{-1}
Tính \frac{8}{7} mũ -3 và ta có \frac{343}{512}.
1-\left(\frac{1}{3}-1\right)^{0}+3^{-1}
Chia \frac{343}{512} cho \frac{343}{512} ta có 1.
1-\left(-\frac{2}{3}\right)^{0}+3^{-1}
Lấy \frac{1}{3} trừ 1 để có được -\frac{2}{3}.
1-1+3^{-1}
Tính -\frac{2}{3} mũ 0 và ta có 1.
0+3^{-1}
Lấy 1 trừ 1 để có được 0.
0+\frac{1}{3}
Tính 3 mũ -1 và ta có \frac{1}{3}.
\frac{1}{3}
Cộng 0 với \frac{1}{3} để có được \frac{1}{3}.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}