Tính giá trị
\frac{\left(x-1\right)\left(2x-5\right)\left(3x+1\right)}{\left(x-9\right)x^{2}}
Khai triển
\frac{6x^{3}-19x^{2}+8x+5}{x^{3}-9x^{2}}
Đồ thị
Bài kiểm tra
Polynomial
( \frac { 4 x ^ { 3 } - x ^ { 2 } + 8 x + 5 } { x ^ { 3 } - 9 x ^ { 2 } } + 2 )
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\frac{4x^{3}-x^{2}+8x+5}{\left(x-9\right)x^{2}}+2
Phân tích thành thừa số x^{3}-9x^{2}.
\frac{4x^{3}-x^{2}+8x+5}{\left(x-9\right)x^{2}}+\frac{2\left(x-9\right)x^{2}}{\left(x-9\right)x^{2}}
Để cộng hoặc trừ các biểu thức, khai triển các biểu thức để làm cho các mẫu số giống nhau. Nhân 2 với \frac{\left(x-9\right)x^{2}}{\left(x-9\right)x^{2}}.
\frac{4x^{3}-x^{2}+8x+5+2\left(x-9\right)x^{2}}{\left(x-9\right)x^{2}}
Do \frac{4x^{3}-x^{2}+8x+5}{\left(x-9\right)x^{2}} và \frac{2\left(x-9\right)x^{2}}{\left(x-9\right)x^{2}} có cùng mẫu số, hãy cộng chúng bằng cách cộng các tử số với nhau.
\frac{4x^{3}-x^{2}+8x+5+2x^{3}-18x^{2}}{\left(x-9\right)x^{2}}
Thực hiện nhân trong 4x^{3}-x^{2}+8x+5+2\left(x-9\right)x^{2}.
\frac{6x^{3}-19x^{2}+8x+5}{\left(x-9\right)x^{2}}
Kết hợp như các số hạng trong 4x^{3}-x^{2}+8x+5+2x^{3}-18x^{2}.
\frac{6x^{3}-19x^{2}+8x+5}{x^{3}-9x^{2}}
Khai triển \left(x-9\right)x^{2}.
\frac{4x^{3}-x^{2}+8x+5}{\left(x-9\right)x^{2}}+2
Phân tích thành thừa số x^{3}-9x^{2}.
\frac{4x^{3}-x^{2}+8x+5}{\left(x-9\right)x^{2}}+\frac{2\left(x-9\right)x^{2}}{\left(x-9\right)x^{2}}
Để cộng hoặc trừ các biểu thức, khai triển các biểu thức để làm cho các mẫu số giống nhau. Nhân 2 với \frac{\left(x-9\right)x^{2}}{\left(x-9\right)x^{2}}.
\frac{4x^{3}-x^{2}+8x+5+2\left(x-9\right)x^{2}}{\left(x-9\right)x^{2}}
Do \frac{4x^{3}-x^{2}+8x+5}{\left(x-9\right)x^{2}} và \frac{2\left(x-9\right)x^{2}}{\left(x-9\right)x^{2}} có cùng mẫu số, hãy cộng chúng bằng cách cộng các tử số với nhau.
\frac{4x^{3}-x^{2}+8x+5+2x^{3}-18x^{2}}{\left(x-9\right)x^{2}}
Thực hiện nhân trong 4x^{3}-x^{2}+8x+5+2\left(x-9\right)x^{2}.
\frac{6x^{3}-19x^{2}+8x+5}{\left(x-9\right)x^{2}}
Kết hợp như các số hạng trong 4x^{3}-x^{2}+8x+5+2x^{3}-18x^{2}.
\frac{6x^{3}-19x^{2}+8x+5}{x^{3}-9x^{2}}
Khai triển \left(x-9\right)x^{2}.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}