Tính giá trị
6
Phân tích thành thừa số
2\times 3
Bài kiểm tra
Arithmetic
5 bài toán tương tự với:
( \frac { 4 } { 3 } ) ^ { 2 } \times ( \frac { 3 } { 2 } ) ^ { 3 }
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\frac{16}{9}\times \left(\frac{3}{2}\right)^{3}
Tính \frac{4}{3} mũ 2 và ta có \frac{16}{9}.
\frac{16}{9}\times \frac{27}{8}
Tính \frac{3}{2} mũ 3 và ta có \frac{27}{8}.
\frac{16\times 27}{9\times 8}
Nhân \frac{16}{9} với \frac{27}{8} bằng cách nhân tử số với tử số và mẫu số với mẫu số.
\frac{432}{72}
Thực hiện nhân trong phân số \frac{16\times 27}{9\times 8}.
6
Chia 432 cho 72 ta có 6.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}