Tính giá trị
\frac{1949}{4860}\approx 0,401028807
Phân tích thành thừa số
\frac{1949}{2 ^ {2} \cdot 3 ^ {5} \cdot 5} = 0,40102880658436213
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\left(\frac{1}{6}\right)^{2}\times \frac{1}{27}+\sqrt{\frac{1}{20}+\frac{11}{100}}
Lấy \frac{2}{3} trừ \frac{1}{2} để có được \frac{1}{6}.
\frac{1}{36}\times \frac{1}{27}+\sqrt{\frac{1}{20}+\frac{11}{100}}
Tính \frac{1}{6} mũ 2 và ta có \frac{1}{36}.
\frac{1}{972}+\sqrt{\frac{1}{20}+\frac{11}{100}}
Nhân \frac{1}{36} với \frac{1}{27} để có được \frac{1}{972}.
\frac{1}{972}+\sqrt{\frac{4}{25}}
Cộng \frac{1}{20} với \frac{11}{100} để có được \frac{4}{25}.
\frac{1}{972}+\frac{2}{5}
Viết lại căn bậc hai của phân số \frac{4}{25} làm phân số của gốc vuông \frac{\sqrt{4}}{\sqrt{25}}. Lấy căn bậc hai của cả tử số và mẫu số.
\frac{1949}{4860}
Cộng \frac{1}{972} với \frac{2}{5} để có được \frac{1949}{4860}.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}