Tính giá trị
\frac{y^{2}}{64x^{6}}
Khai triển
\frac{y^{2}}{64x^{6}}
Bài kiểm tra
Algebra
5 bài toán tương tự với:
( \frac { 2 ^ { 3 } x ^ { 3 } y } { y ^ { 2 } } ) ^ { - 2 }
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\left(\frac{2^{3}x^{3}}{y}\right)^{-2}
Giản ước y ở cả tử số và mẫu số.
\left(\frac{8x^{3}}{y}\right)^{-2}
Tính 2 mũ 3 và ta có 8.
\frac{\left(8x^{3}\right)^{-2}}{y^{-2}}
Để nâng lũy thừa của \frac{8x^{3}}{y}, nâng lũy thừa của cả tử số và mẫu số, sau đó thực hiện chia.
\frac{8^{-2}\left(x^{3}\right)^{-2}}{y^{-2}}
Khai triển \left(8x^{3}\right)^{-2}.
\frac{8^{-2}x^{-6}}{y^{-2}}
Để nâng lũy thừa của một số thành một lũy thừa khác, hãy nhân các số mũ với nhau. Nhân 3 với -2 để có kết quả -6.
\frac{\frac{1}{64}x^{-6}}{y^{-2}}
Tính 8 mũ -2 và ta có \frac{1}{64}.
\left(\frac{2^{3}x^{3}}{y}\right)^{-2}
Giản ước y ở cả tử số và mẫu số.
\left(\frac{8x^{3}}{y}\right)^{-2}
Tính 2 mũ 3 và ta có 8.
\frac{\left(8x^{3}\right)^{-2}}{y^{-2}}
Để nâng lũy thừa của \frac{8x^{3}}{y}, nâng lũy thừa của cả tử số và mẫu số, sau đó thực hiện chia.
\frac{8^{-2}\left(x^{3}\right)^{-2}}{y^{-2}}
Khai triển \left(8x^{3}\right)^{-2}.
\frac{8^{-2}x^{-6}}{y^{-2}}
Để nâng lũy thừa của một số thành một lũy thừa khác, hãy nhân các số mũ với nhau. Nhân 3 với -2 để có kết quả -6.
\frac{\frac{1}{64}x^{-6}}{y^{-2}}
Tính 8 mũ -2 và ta có \frac{1}{64}.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}