Tính giá trị
\frac{2209}{20736}\approx 0,106529707
Phân tích thành thừa số
\frac{47 ^ {2}}{2 ^ {8} \cdot 3 ^ {4}} = 0,10652970679012345
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\left(\frac{4+3^{3}+4^{2}}{2^{4}\times 3^{2}}\right)^{2}
Tính 2 mũ 2 và ta có 4.
\left(\frac{4+27+4^{2}}{2^{4}\times 3^{2}}\right)^{2}
Tính 3 mũ 3 và ta có 27.
\left(\frac{31+4^{2}}{2^{4}\times 3^{2}}\right)^{2}
Cộng 4 với 27 để có được 31.
\left(\frac{31+16}{2^{4}\times 3^{2}}\right)^{2}
Tính 4 mũ 2 và ta có 16.
\left(\frac{47}{2^{4}\times 3^{2}}\right)^{2}
Cộng 31 với 16 để có được 47.
\left(\frac{47}{16\times 3^{2}}\right)^{2}
Tính 2 mũ 4 và ta có 16.
\left(\frac{47}{16\times 9}\right)^{2}
Tính 3 mũ 2 và ta có 9.
\left(\frac{47}{144}\right)^{2}
Nhân 16 với 9 để có được 144.
\frac{2209}{20736}
Tính \frac{47}{144} mũ 2 và ta có \frac{2209}{20736}.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}