Tính giá trị
\frac{\sqrt{201}}{1546132562196033993109383389296863818106322566003}\approx 9,169619233 \cdot 10^{-48}
Bài kiểm tra
Arithmetic
( \frac { 1 } { 3 } ) ^ { \frac { 200 } { 2 } } \times \frac { \sqrt { 201 } } { 3 }
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\left(\frac{1}{3}\right)^{100}\times \frac{\sqrt{201}}{3}
Chia 200 cho 2 ta có 100.
\frac{1}{515377520732011331036461129765621272702107522001}\times \frac{\sqrt{201}}{3}
Tính \frac{1}{3} mũ 100 và ta có \frac{1}{515377520732011331036461129765621272702107522001}.
\frac{\sqrt{201}}{515377520732011331036461129765621272702107522001\times 3}
Nhân \frac{1}{515377520732011331036461129765621272702107522001} với \frac{\sqrt{201}}{3} bằng cách nhân tử số với tử số và mẫu số với mẫu số.
\frac{\sqrt{201}}{1546132562196033993109383389296863818106322566003}
Nhân 515377520732011331036461129765621272702107522001 với 3 để có được 1546132562196033993109383389296863818106322566003.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}