Tính giá trị
\frac{1}{50}=0,02
Phân tích thành thừa số
\frac{1}{2 \cdot 5 ^ {2}} = 0,02
Chia sẻ
Đã sao chép vào bảng tạm
\frac{1}{8}\times \left(\frac{1}{3}\right)^{2}\times \left(\frac{1\times 5+1}{5}\right)^{2}
Tính \frac{1}{2} mũ 3 và ta có \frac{1}{8}.
\frac{1}{8}\times \frac{1}{9}\times \left(\frac{1\times 5+1}{5}\right)^{2}
Tính \frac{1}{3} mũ 2 và ta có \frac{1}{9}.
\frac{1}{72}\times \left(\frac{1\times 5+1}{5}\right)^{2}
Nhân \frac{1}{8} với \frac{1}{9} để có được \frac{1}{72}.
\frac{1}{72}\times \left(\frac{5+1}{5}\right)^{2}
Nhân 1 với 5 để có được 5.
\frac{1}{72}\times \left(\frac{6}{5}\right)^{2}
Cộng 5 với 1 để có được 6.
\frac{1}{72}\times \frac{36}{25}
Tính \frac{6}{5} mũ 2 và ta có \frac{36}{25}.
\frac{1}{50}
Nhân \frac{1}{72} với \frac{36}{25} để có được \frac{1}{50}.
Ví dụ
Phương trình bậc hai
{ x } ^ { 2 } - 4 x - 5 = 0
Lượng giác
4 \sin \theta \cos \theta = 2 \sin \theta
Phương trình tuyến tính
y = 3x + 4
Số học
699 * 533
Ma trận
\left[ \begin{array} { l l } { 2 } & { 3 } \\ { 5 } & { 4 } \end{array} \right] \left[ \begin{array} { l l l } { 2 } & { 0 } & { 3 } \\ { -1 } & { 1 } & { 5 } \end{array} \right]
Phương trình đồng thời
\left. \begin{cases} { 8x+2y = 46 } \\ { 7x+3y = 47 } \end{cases} \right.
Lấy vi phân
\frac { d } { d x } \frac { ( 3 x ^ { 2 } - 2 ) } { ( x - 5 ) }
Tích phân
\int _ { 0 } ^ { 1 } x e ^ { - x ^ { 2 } } d x
Giới hạn
\lim _{x \rightarrow-3} \frac{x^{2}-9}{x^{2}+2 x-3}